VN520


              

核傘

Phiên âm : hé sǎn.

Hán Việt : hạch tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依靠核子武器, 來做為國家的安全保障。如日本即受美國核傘的保護。


Xem tất cả...