Phiên âm : lì zuò.
Hán Việt : lật tạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
握拳或彎曲手指, 用突出的中指節敲人的腦袋。如:「搞得這個樣子, 真要狠狠的給他記栗鑿。」也作「栗暴」。