Phiên âm : biāo dēng.
Hán Việt : tiêu đăng.
Thuần Việt : đèn tín hiệu; đèn đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn tín hiệu; đèn đỏ (đường sắt)用于铁路道岔表示器的标志灯或信号灯作为信标的灯