VN520


              

柳絮

Phiên âm : liǔ xù.

Hán Việt : liễu nhứ .

Thuần Việt : tơ liễu; bông liễu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tơ liễu; bông liễu (hạt của cây liễu có tơ, có thể bay theo gió). 柳樹種子上面像棉絮的白色絨毛, 隨風飛散.


Xem tất cả...