Phiên âm : liǔ shèng huā shén.
Hán Việt : liễu thánh hoa thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喻指淫蕩的女子。《孤本元明雜劇.蘇九淫奔.第一折》:「本是個柳聖花神, 又不犯寡辰孤運, 將俺那爺娘恨, 錯配了婚姻, 虛度青春盡。」