Phiên âm : liǔ guàn.
Hán Việt : liễu quán .
Thuần Việt : gầu nước; gầu đan bằng liễu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gầu nước; gầu đan bằng liễu (bện bằng liễu). 用柳條編成的斗狀的汲水器具.