VN520


              

柳啼花怨

Phiên âm : liǔ tí huā yuàn.

Hán Việt : liễu đề hoa oán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容景象淒涼, 心境悽惻。宋.盧祖皋〈夜行船.暖入新梢風又起〉詞:「卻說當時, 柳啼花怨, 魂夢為君迢遞。」


Xem tất cả...