Phiên âm : liǔ tí huā yuàn.
Hán Việt : liễu đề hoa oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容景象淒涼, 心境悽惻。宋.盧祖皋〈夜行船.暖入新梢風又起〉詞:「卻說當時, 柳啼花怨, 魂夢為君迢遞。」