Phiên âm : liǔ tiáo.
Hán Việt : liễu điều.
Thuần Việt : cành liễu; nhánh liễu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành liễu; nhánh liễu柳树的枝条,特指杞柳的枝条,可以编筐篮子等