VN520


              

柳眼

Phiên âm : liǔ yǎn.

Hán Việt : liễu nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容初生的柳葉細長柔嫩, 如人睡眼初展。唐.元稹〈生春〉詩二○首之九:「何處生春早, 春生柳眼中。」唐.李商隱〈二月二日〉詩:「花鬚柳眼各無賴, 紫蝶黃蜂俱有情。」2.形容美人的眼睛。如:「柳眼桃腮」。


Xem tất cả...