VN520


              

柱臣

Phiên âm : zhù chén.

Hán Việt : trụ thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家的重臣。《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「斯實中興之良佐, 國家之柱臣也。」《宋書.卷七四.沈攸之傳》:「廢帝昏悖, 猜畏柱臣。」


Xem tất cả...