Phiên âm : zhù chén.
Hán Việt : trụ thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家的重臣。《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「斯實中興之良佐, 國家之柱臣也。」《宋書.卷七四.沈攸之傳》:「廢帝昏悖, 猜畏柱臣。」