Phiên âm : zhù shí zhī chén.
Hán Việt : trụ thạch chi thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擔負國家重任的大臣。《後漢書.卷二六.伏湛傳》:「柱石之臣, 宜居輔弼。」《三國演義》第九一回:「卿等皆國家柱石之臣也, 若能同心輔朕之子, 朕死亦瞑目矣!」