VN520


              

柱下史

Phiên âm : zhù xià shǐ.

Hán Việt : trụ hạ sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。周、秦時掌理天下圖書、計籍的官吏。《史記.卷九六.張丞相傳》:「秦時為御史, 主柱下方書」句下唐.司馬貞.索隱:「周、秦皆有柱下史, 謂御史也。所掌及侍立恆在殿柱之下, 故老子為周柱下史。」後用為御史的代稱。唐.李白〈贈宣城趙太守悅〉詩:「公為柱下史, 脫繡歸田園。」


Xem tất cả...