VN520


              

柱杖

Phiên âm : zhù zhàng.

Hán Việt : trụ trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手杖。宋.沈括《夢溪筆談.卷二一.異事》:「因出市, 見鬻柱杖者, 等閑以數十錢買之。」


Xem tất cả...