Phiên âm : zhù tóu.
Hán Việt : trụ đầu.
Thuần Việt : đầu cột; đầu trụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu cột; đầu trụ柱子的顶部柱子đầu nhuỵ cái雌蕊的顶部,是接受花粉的地方