VN520


              

柱头

Phiên âm : zhù tóu.

Hán Việt : trụ đầu.

Thuần Việt : đầu cột; đầu trụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu cột; đầu trụ
柱子的顶部
柱子
đầu nhuỵ cái
雌蕊的顶部,是接受花粉的地方


Xem tất cả...