Phiên âm : rǎn sē.
Hán Việt : nhiễm sắc .
Thuần Việt : nhuộm màu; tô màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhuộm màu; tô màu. 用染料使纖維等材料著色. 有時需要用媒染劑.