VN520


              

染色

Phiên âm : rǎn sē.

Hán Việt : nhiễm sắc .

Thuần Việt : nhuộm màu; tô màu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhuộm màu; tô màu. 用染料使纖維等材料著色. 有時需要用媒染劑.


Xem tất cả...