VN520


              

染汙

Phiên âm : rǎn wū.

Hán Việt : nhiễm ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 澄清, .

使原先潔淨的沾有汙點或變成骯髒。也稱為「垢染」。


Xem tất cả...