VN520


              

染指垂涎

Phiên âm : rǎn zhǐ chuí xián.

Hán Việt : nhiễm chỉ thùy tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻急欲攫獲非分利益。《元史.卷一五七.郝經傳》:「病民諸姦各持兩端, 觀望所立, 莫不覬覦神器, 染指垂涎。」


Xem tất cả...