Phiên âm : rǎn hàn.
Hán Việt : nhiễm hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取筆蘸墨書寫。《文選.潘岳.秋興賦》:「於是染翰操紙, 慨然而賦。」《梁書.卷四一.蕭介傳》:「介染翰便成, 文無加點。」