VN520


              

染翰

Phiên âm : rǎn hàn.

Hán Việt : nhiễm hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

取筆蘸墨書寫。《文選.潘岳.秋興賦》:「於是染翰操紙, 慨然而賦。」《梁書.卷四一.蕭介傳》:「介染翰便成, 文無加點。」


Xem tất cả...