VN520


              

染畫

Phiên âm : rǎn huà.

Hán Việt : nhiễm họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用染料塗畫。南朝梁.簡文帝〈圖雍州賢能刺史教〉:「昔越王鎔金, 尚思范蠡, 漢軍染畫, 猶高賈彪。」


Xem tất cả...