VN520


              

染習

Phiên âm : rǎn xí.

Hán Việt : nhiễm tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受到習俗的薰染。《舊唐書.卷一八.武宗本紀》:「是由季時, 傳此異俗, 因緣染習, 蔓衍滋多。」《宋史.卷二六四.宋琪傳》:「實由地脈潛通而然, 亦猶人之善惡以染習而成也。」


Xem tất cả...