Phiên âm : rǎn hàn cāo gū.
Hán Việt : nhiễm hàn thao cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以筆沾墨, 並拿著木簡, 意指寫文章。《幼學瓊林.卷四.文事類》:「作文曰染翰操觚。」