Phiên âm : rǎn liào.
Hán Việt : nhiễm liệu .
Thuần Việt : thuốc nhuộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc nhuộm. 直接或經媒染劑作用而能附著在各種纖維和其他材料上的有色物質, 有的可以跟被染物質化合. 種類很多, 以有機化合物為主.