VN520


              

枪法

Phiên âm : qiāng fǎ.

Hán Việt : thương pháp.

Thuần Việt : thuật bắn súng; kỹ thuật bắn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuật bắn súng; kỹ thuật bắn (súng)
用枪射击的技术
tā qiāngfǎ gāomíng,bǎifābǎizhōng.
anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
thuật sử dụng giáo (binh khí thời xưa)
使用长枪(古代武器)的技术
枪法纯熟.
qiāngfǎ chúnshú.
sử dụng giáo t


Xem tất cả...