Phiên âm : qiāng tì.
Hán Việt : thương thế.
Thuần Việt : làm bài thay; làm bài hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bài thay; làm bài hộ指考试时作弊,替别人做文章或答题也说打枪