VN520


              

枪替

Phiên âm : qiāng tì.

Hán Việt : thương thế.

Thuần Việt : làm bài thay; làm bài hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bài thay; làm bài hộ
指考试时作弊,替别人做文章或答题也说打枪


Xem tất cả...