VN520


              

枪刺

Phiên âm : qiāng cì.

Hán Việt : thương thứ.

Thuần Việt : lưỡi lê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưỡi lê
安在步枪枪头上的钢刀或钢锥


Xem tất cả...