VN520


              

枪林弹雨

Phiên âm : qiāng lín dàn yǔ.

Hán Việt : thương lâm đạn vũ.

Thuần Việt : mưa bom bão đạn; rừng súng mưa đạn; rừng gươm mưa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưa bom bão đạn; rừng súng mưa đạn; rừng gươm mưa đạn
形容激战的战场
他是个老战士,在枪林弹雨中立过几次功.
tā shì gè lǎozhànshì,zài qiānglíndànyǔ zhōnglì guò jīcì gōng.
ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.


Xem tất cả...