Phiên âm : qiāng yǎn.
Hán Việt : thương nhãn.
Thuần Việt : lỗ châu mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ châu mai碉堡或墙壁上开的小孔,用来由里向外开枪射击(枪眼儿)枪弹打穿的洞