VN520


              

果饌

Phiên âm : guǒ zhuàn.

Hán Việt : quả soạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水果、點心的合稱。《紅樓夢》第五四回:「眾媳婦們忙撤去殘席, 裡面直順拼了三張大桌, 另又添換了果饌擺好。」


Xem tất cả...