VN520


              

果皮

Phiên âm : guǒ pí.

Hán Việt : quả bì .

Thuần Việt : vỏ trái cây; vỏ hoa quả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỏ trái cây; vỏ hoa quả. 植物果實的皮, 分內果皮、中果皮和外果皮三層, 一般所指的是外果皮.


Xem tất cả...