Phiên âm : guǒ cài.
Hán Việt : quả thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水果和蔬菜的合稱。例果菜市場水果和蔬菜的合稱。如:「果菜市場」。