VN520


              

果熟自落

Phiên âm : guǒ shú zì luò.

Hán Việt : quả thục tự lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻時機成熟, 結果即會自現, 無須強求。如:「大家放心!果熟自落, 我們且等待時機。」


Xem tất cả...