Phiên âm : guǒ shí.
Hán Việt : quả thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以油麵、糖蜜所製造香脆可口的巧果, 花樣繁多。舊時屬於七夕應節的食品。宋.孟元老《東京夢華錄.卷八.七夕》:「又以油麵糖蜜造為笑靨兒, 謂之『果食』花樣奇巧百端。」