Phiên âm : zhěn tou xiāng.
Hán Việt : chẩm đầu tương.
Thuần Việt : hòm để đầu giường; rương gối đầu giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hòm để đầu giường; rương gối đầu giường收藏首饰、契约等贵重物品的小箱子常放在卧房中