Phiên âm : zhèn jīng jiè shǐ.
Hán Việt : chẩm kinh tạ sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭枕經書, 身靠史書。形容酷愛讀書, 與書為友。《文選.班固.答賓戲》:「徒樂枕經藉書, 紆體衡門, 上無所蔕, 下無所根。」