VN520


              

枕經藉史

Phiên âm : zhèn jīng jiè shǐ.

Hán Việt : chẩm kinh tạ sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭枕經書, 身靠史書。形容酷愛讀書, 與書為友。《文選.班固.答賓戲》:「徒樂枕經藉書, 紆體衡門, 上無所蔕, 下無所根。」


Xem tất cả...