VN520


              

枉駕

Phiên âm : wǎng jià.

Hán Việt : uổng giá .

Thuần Việt : quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm .

Đồng nghĩa : 勞駕, 屈駕, 移玉, 枉顧, .

Trái nghĩa : , .

1. quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm (lời nói kính trọng, nói khi người khác đến thăm mình.). 稱對方來訪自己.


Xem tất cả...