Phiên âm : wǎng jǐ zhèng rén.
Hán Việt : uổng kỉ chánh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枉, 彎曲。枉己正人指己身行為不正, 卻要去糾正別人。語本《孟子.萬章上》:「吾未聞枉己而能正人者也, 況辱己以正天下者乎?」