VN520


              

枉顧

Phiên âm : wǎng gù.

Hán Việt : uổng cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 屈駕, 枉駕, .

Trái nghĩa : , .

屈尊以相訪。稱人來訪的謙詞。唐.王昌齡〈灞上閒居〉詩:「軒冕無枉顧, 清川照我門。」《聊齋志異.卷一.畫皮》:「敝廬不遠, 即煩枉顧。」也作「下顧」、「枉駕」。


Xem tất cả...