Phiên âm : wǎng dào.
Hán Việt : uổng đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.違背、歪曲正道。宋.業適〈故知樞密院事資政殿大學士施公墓誌銘〉:「進退以義, 士之節也;枉道于進, 士之恥也。」2.繞道。《文選.曹丕.與朝歌令吳質書》:「今遣騎到鄴, 故使枉道相過。」唐.岑參〈送廬郎中除杭州赴任〉詩:「知君望鄉處, 枉道上姑蘇。」