Phiên âm : gòu zào.
Hán Việt : cấu tạo.
Thuần Việt : cấu tạo; kết cấu; cấu trúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu tạo; kết cấu; cấu trúc各个组成部分的安排组织和互相关系dìcéng de gōuzàocấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.