Phiên âm : gòu sī.
Hán Việt : cấu tư.
Thuần Việt : cấu tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ做文章或制作艺术品时运用心思yìshù gòusīcấu tứ nghệ thuật