Phiên âm : gòu jiàn.
Hán Việt : cấu kiến.
Thuần Việt : xây dựng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây dựng (thường dùng với vật trừu tượng)建立(多用于抽象事物)gōujiàn xīn de xuékē tǐxì.xây dựng hệ thống khoa học mới.