VN520


              

构建

Phiên âm : gòu jiàn.

Hán Việt : cấu kiến.

Thuần Việt : xây dựng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây dựng (thường dùng với vật trừu tượng)
建立(多用于抽象事物)
gōujiàn xīn de xuékē tǐxì.
xây dựng hệ thống khoa học mới.


Xem tất cả...