VN520


              

构想

Phiên âm : gòu xiǎng.

Hán Việt : cấu tưởng.

Thuần Việt : cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ
构思
gōuxiǎng qiǎomiào
cấu tứ khéo léo
这部小说,构想和行文都不高明.
zhè bù xiǎoshuō, gòuxiǎng hé xíngwén dōu bù gāomíng.
bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
ý tưởng
形成的


Xem tất cả...