VN520


              

构件

Phiên âm : gòu jiàn.

Hán Việt : cấu kiện.

Thuần Việt : cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành
组成机构的单元,可以是一个零件,也可以是由许多零件构成的刚体
组成建筑物某一结构的单元,如梁柱


Xem tất cả...