VN520


              

构肆

Phiên âm : gōu sì.

Hán Việt : cấu tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宋、元時代的賣藝場所或劇場。2.妓院。元.無名氏《百花亭》第四折:「從今後美恩情一似調琴瑟, 潑生涯再不窺构肆。」也作「勾闌」、「勾欄」。


Xem tất cả...