VN520


              

构图

Phiên âm : gòu tú.

Hán Việt : cấu đồ.

Thuần Việt : kết cấu; cấu trúc; phác hoạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết cấu; cấu trúc; phác hoạ (thành một bức tranh hoàn chỉnh theo chủ đề tư tưởng và đề tài.)
绘画时根据题材和主题思想的要求,把要表现的形象适当地组织起来,构成协调的完整的画面


Xem tất cả...