Phiên âm : jí huà.
Hán Việt : cực hóa.
Thuần Việt : sự phân cực; độ phân cực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự phân cực; độ phân cực (điện)电池和电解装置的极板上,因电流作用,有气体附着在表面,使电流不能正常流通,这种现象叫极化