Phiên âm : bēi pán wǔ.
Hán Việt : bôi bàn vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種中國傳統道具舞。始自晉朝。《舊唐書.卷二九.音樂志二》:「漢世有橦木伎, 又有盤舞。晉世加之以杯, 謂之杯盤舞。」