Phiên âm : bēi tuō.
Hán Việt : bôi thác .
Thuần Việt : đĩa; đĩa nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đĩa; đĩa nhỏ. 供在桌上放杯子用的小淺盤.