VN520


              

杯托

Phiên âm : bēi tuō.

Hán Việt : bôi thác .

Thuần Việt : đĩa; đĩa nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đĩa; đĩa nhỏ. 供在桌上放杯子用的小淺盤.


Xem tất cả...