VN520


              

杯水车薪

Phiên âm : bēi shuǐ chē xīn.

Hán Việt : bôi thủy xa tân.

Thuần Việt : như muối bỏ biển; hạt muối bỏ bể; chẳng tích sự gì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như muối bỏ biển; hạt muối bỏ bể; chẳng tích sự gì; chẳng ích gì cho công việc; chẳng thấm vào đâu; một cốc nước không cứu nổi một xe củi đang cháy.《孟子·告子上》:"犹以一杯水救一车薪之火也
"用一杯水去救一车着了火的 柴,比喻无济于事


Xem tất cả...