Phiên âm : bēi zi.
Hán Việt : bôi tử.
Thuần Việt : cốc; chén; ly; tách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cốc; chén; ly; tách. 盛飲料或其他液體的器具, 多為圓柱狀或下部略細, 一般容積不大.